1 |
QT.01.VTYT |
Quy trình ISO |
30/06/2016 |
VTTBYT-Quy trình quản lý máy móc thiết bị y tế |
|
2 |
QĐ.01.VT-TBYT |
Quy trình ISO |
30/05/2016 |
VTTBYT-Quy định chức năng, nhiệm vụ và phân công công việc tại phòng Vật tư thiết bị y tế |
|
3 |
MTCL(VTTBYT) |
Quy trình ISO |
29/05/2016 |
VTTBYT-Mục tiêu chất lượng |
|
4 |
MTCV(VTTBYT) |
Quy trình ISO |
01/06/2016 |
VTTBYT-Bảng mô tả công việc, chức danh và nhiệm vụ |
|
5 |
QT.03.NKTH |
Quy trình ISO |
30/06/2016 |
NKTH-Quy trình theo dõi, nhận xét và điều trị người bệnh hàng ngày trong hồ sơ bệnh án |
|
6 |
QT.02.NKTH |
Quy trình ISO |
30/06/2016 |
NKTH-Quy trình chuyển người bệnh tại khoa Nhiễm khuẩn tổng hợp |
|
7 |
QT.01.NKTH |
Quy trình ISO |
30/06/2016 |
NKTH-Quy trình tiếp nhận và xử trí khi người bệnh vào khoa Nhiễm khuẩn tổng hợp |
|
8 |
QĐ.01.NKTH |
Quy trình ISO |
30/06/2016 |
NKTH-Quy định chức năng, nhiệm vụ và các vị trí chức danh của khoa nhiễm khuẩn tổng hợp |
|
9 |
|
Quy trình ISO |
28/04/2014 |
NKTH-Kế hoạch thực hiện mục tiêu chất lượng 2016-2017 |
|
10 |
MTCL(NKTH) |
Quy trình ISO |
|
NKTH-Mục tiêu chất lượng 2016-2017 |
|
11 |
QT.03.NHI |
Quy trình ISO |
03/07/2015 |
NHI-Quy trình xử lý bệnh nhân nhi sốt |
|
12 |
QT.02.NHI |
Quy trình ISO |
25/06/2014 |
NHI-Quy trình sàng lọc trẻ bệnh nặng |
|
13 |
QT.01.NHI |
Quy trình ISO |
03/07/2015 |
NHI-Quy trình chẩn đoán, điều trị viêm phổi cộng đồng ở trẻ em |
|
14 |
QĐ.01.NHI |
Quy trình ISO |
03/07/2015 |
NHI-Quy định chức năng, nhiệm vụ và các vị trí chức danh của khoa Nhi |
|
15 |
MTCL-NHI |
Quy trình ISO |
12/12/2016 |
NHI-Mục tiêu chất lượng 2016 |
|
16 |
SĐVGB |
Quy trình ISO |
|
NHI-Sơ đồ VGB |
|
17 |
QT.05.NHI |
Quy trình ISO |
01/04/2016 |
NHI-Quy trình chẩn đoán, điều trị viêm gan vi-rút B mạn |
|
18 |
BM.05.NHI.03 |
Quy trình ISO |
|
NHI-Sổ theo dõi bệnh nhân điều trị thuốc kháng vi-rút viêm gan C |
|
19 |
BM.05.NHI.02 |
Quy trình ISO |
|
NHI-Sổ xét duyệt điều trị thuốc kháng vi-rút viêm gan C |
|
20 |
BM.05.NHI.01 |
Quy trình ISO |
|
NHI-Sổ xét đăng ký bệnh nhân vi-rút viêm gan B |
|
21 |
|
Quy trình ISO |
|
NHI-Sơ đồ chẩn đoán, điều trị và theo dõi bệnh nhân viêm gan C |
|
22 |
QT.04.NHI |
Quy trình ISO |
01/04/2016 |
NHI-Quy trình chuẩn đoán, điều trị viêm gan vi-rút C mạn |
|
23 |
BM.04.NHI.03 |
Quy trình ISO |
01/04/2016 |
NHI-Sổ theo dõi bệnh nhân điều trị thuốc kháng vi-rút viêm gan C |
|
24 |
BM.04.NHI.02 |
Quy trình ISO |
01/04/2016 |
NHI-Sổ xét duyệt điều trị thuốc kháng vi-rút viêm gan C |
|
25 |
BM.04.NHI.01 |
Quy trình ISO |
01/04/2016 |
NHI-Sổ đăng kí bệnh nhân viêm gan C |
|
26 |
QT.06.KB2 |
Quy trình ISO |
29/07/2016 |
KKB(Kim Chung)-Quy trình tư vấn, tiêm chủng vắc-xin |
|
27 |
QT.05.KB2 |
Quy trình ISO |
29/07/2016 |
KKB(Kim Chung)-Quy trình nhập và bảo quản vắc-xin |
|
28 |
QT.04.KB2 |
Quy trình ISO |
29/07/2016 |
KKB(Kim Chung)-Quy trình tiếp nhận và trả kết quả xét nghiệm |
|
29 |
QT.02.KB2 |
Quy trình ISO |
29/07/2016 |
KKB(Kim Chung)-Quy trình chuyển viện cơ sở Kim Chung |
|
30 |
QT.01.KB2 |
Quy trình ISO |
29/07/2016 |
KKB(Kim Chung)-Quy trình khám chữa bệnh ngoại trú |
|