1 |
XN-QTQL-28 |
Quy trình ISO |
15/04/2016 |
XN-Quy trình đào tạo và đánh giá hiệu quả sau đào tạo |
|
2 |
phụ lục 1 |
Quy trình ISO |
|
XN-Đơn đề nghị được đào tạo |
|
3 |
BM.QTQL.28.04 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Đánh giá hiệu quả sau một năm đào tạo |
|
4 |
BM.QTQL.28.03 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Đánh giá hiệu quả đào tạo của nhân viên sau khi đi học hoặc tập huấn |
|
5 |
BM.QTQL.28.02 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Phiếu phổ biến tài liệu |
|
6 |
BM.QTQL.28.01 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Phiếu yêu cầu đào tạo |
|
7 |
XN-QTQL-27 |
Quy trình ISO |
15/04/2016 |
XN-Quy trình xử lý sau xét nghiệm |
|
8 |
Phụ lục 1 |
Quy trình ISO |
|
XN-Danh sách cán bộ ký xét nghiệm |
|
9 |
Phụ lục 2 |
Quy trình ISO |
|
XN-Phiếu nhận kết quả |
|
10 |
BM.QTQL.27.04 |
Quy trình ISO |
05/04/2016 |
XN-Sổ theo dõi trả kết quả có giá trị mức cảnh báo |
|
11 |
BM.QTQL.27.03 |
Quy trình ISO |
05/04/2016 |
XN-Sổ lưu và hủy mẫu bệnh phẩm |
|
12 |
BM.QTQL.27.02 |
Quy trình ISO |
05/04/2016 |
XN-Sổ trả kết quả qua điện thoại và thông báo kết quả tạm thời |
|
13 |
BM.QTQL.27.01 |
Quy trình ISO |
05/04/2016 |
XN-Sổ trả kết quả |
|
14 |
XN-QTQL-26 |
Quy trình ISO |
15/04/2016 |
XN-Quy trình xử lý sau phơi nhiễm |
|
15 |
Phụ lục 2 |
Quy trình ISO |
|
XN-Báo cáo tai nạn rủi ro nghề nghiệp |
|
16 |
phụ lục 1 |
Quy trình ISO |
|
XN-Biên bản Tai nạn rủi ro nghề nghiệp |
|
17 |
XN-QTQL-25 |
Quy trình ISO |
31/05/2016 |
XN-Quy trình lựa chọn, đánh giá và xem xét phương pháp xét nghiệm |
|
18 |
BM.QTQL.25.03 |
Quy trình ISO |
03/05/2016 |
XN-Kế hoạch thử nghiệm phê duyệt phương pháp xét nghiệm |
|
19 |
BM.25.XN.QL.02 |
Quy trình ISO |
03/05/2016 |
XN-Phiếu đánh giá phương pháp xét nghiệm |
|
20 |
BM.QTQL.25.01 |
Quy trình ISO |
03/05/2016 |
XN-Phiếu lựa chọn phương pháp xét nghiệm |
|
21 |
XN-QTQL-24 |
Quy trình ISO |
15/04/2016 |
XN-Quy trình xử lý rác thải |
|
22 |
XN-QTQL-23 |
Quy trình ISO |
15/04/2016 |
XN-Quy trình tính độ không đảm bảo no |
|
23 |
BM.QTQL.23.01 |
Quy trình ISO |
03/04/2016 |
XN-Bảng tính độ không đảm bảo no |
|
24 |
XN-QTQL-22 |
Quy trình ISO |
15/04/2016 |
XN-Quy trình trước xét nghiệm |
|
25 |
Phụ lục 02 |
Quy trình ISO |
|
XN-Phiếu bàn giao mẫu |
|
26 |
Phụ lục 01 |
Quy trình ISO |
|
XN-Phiếu xét nghiệm |
|
27 |
BM.QTQL.22.02 |
Quy trình ISO |
03/04/2016 |
XN-Sổ theo dõi thông tin các bệnh phẩm không đạt |
|
28 |
BM.QTQL.22.01 |
Quy trình ISO |
03/04/2016 |
XN-Sổ giao nhận bệnh phẩm |
|
29 |
XN-QTQL-21 |
Quy trình ISO |
15/04/2016 |
XN-Quy trình đảm bảo chất lượng kết quả xét nghiệm |
|
30 |
BM.QTQL.21.02 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Sổ theo dõi kết quả ngoại kiểm |
|