1 |
QĐ.01.KBKC |
Quy trình ISO |
29/07/2016 |
KKB(Kim Chung)-Quy định chức năng, nhiệm vụ và các vị trí chức danh |
|
2 |
MTCL-KKB2 |
Quy trình ISO |
29/07/2016 |
KKB(Kim Chung)-Mục tiêu chất lượng 2017 |
|
3 |
|
Quy trình ISO |
29/07/2016 |
KKB(Kim Chung) Kế hoạch thực hiện mục tiêu |
|
4 |
QT.05.KKB |
Quy trình ISO |
30/06/2016 |
KKB-Quy trình điều trị dự phòng lây HBV từ mẹ sang con |
|
5 |
QT.03.KKB |
Quy trình ISO |
30/06/2016 |
KKB-Quy trình xử lý ban đầu bệnh nhân tới khám có sốt |
|
6 |
QT.04.KKB |
Quy trình ISO |
30/06/2016 |
KKB-Quy trình xử lý người bệnh tiêu chảy cấp |
|
7 |
QT.02.KKB |
Quy trình ISO |
01/07/2016 |
KKB-Quy trình theo dõi, quản lý bệnh nhân ngoại trú |
|
8 |
QT.01.KKB |
Quy trình ISO |
01/07/2016 |
KKB-Quy trình đón tiếp bệnh nhân, khám bệnh |
|
9 |
QĐ.01.KKB |
Quy trình ISO |
01/07/2016 |
KKB-Quy định chức năng, nhiệm vụ và các vị trí chức danh của khoa khám bệnh |
|
10 |
MTCL |
Quy trình ISO |
01/04/2016 |
KKB-Mục tiêu chất lượng 2016-2017 |
|
11 |
STLM |
Quy trình ISO |
15/07/2016 |
XN-Sổ tay lấy bệnh phẩm |
|
12 |
STCL |
Quy trình ISO |
28/07/2015 |
XN-Sổ tay chất lượng |
|
13 |
phụ lục 5 |
Quy trình ISO |
|
XN-Danh mục các xét nghiệm |
|
14 |
phụ lục 4 |
Quy trình ISO |
|
Sơ đồ tiến trình xét nghiệm toàn diện |
|
15 |
phụ lục 3 |
Quy trình ISO |
|
XN-Các vị trí chức danh trong khoa |
|
16 |
Phụ lục 2 |
Quy trình ISO |
|
XN-Khoa Xét nghiệm |
|
17 |
phụ lục 1 |
Quy trình ISO |
|
XN-Sơ đồ tổ chức bệnh viện bệnh nhiệt đới trung ương |
|
18 |
phụ lục 2 |
Quy trình ISO |
|
XN-Biên bản đánh giá nguy cơ |
|
19 |
BM.QTQL.32.01 |
Quy trình ISO |
02/04/2016 |
XN-Đánh giá rủi ro/nguy cơ khi làm việc trong phòng xét nghiệm |
|
20 |
phụ lục 1 |
Quy trình ISO |
|
XN-Thời điểm cần đánh giá rủi ro |
|
21 |
XN-QTQL-32 |
Quy trình ISO |
15/04/2016 |
XN-Quy trình quản lý rủi ro |
|
22 |
XN-QTQL-31 |
Quy trình ISO |
15/04/2016 |
XN-Quy trình tiếp nhận và xem xét hợp đông cung cấp dịch vụ xét nghiệm |
|
23 |
phụ lục 1 |
Quy trình ISO |
|
XN-Phiếu thu thập ý kiến khách hàng |
|
24 |
XN-BM.QTQL.31.02 |
Quy trình ISO |
05/04/2016 |
XN-BM.QTQL.31.02 |
|
25 |
BM.QTQL.31 |
Quy trình ISO |
05/04/2016 |
XN-Yêu cầu cung cấp dịch vụ xét nghiệm |
|
26 |
phụ lục 2 |
Quy trình ISO |
|
XN-Biên bản tư vấn dịch vụ xét nghiệm |
|
27 |
phụ lục 1 |
Quy trình ISO |
|
XN-Danh sách cán bộ, nhân viên tư vấn xét nghiệm |
|
28 |
XN-QTQL-29 |
Quy trình ISO |
15/04/2016 |
XN-Quy trình kiểm tra chất lượng hàng hóa |
|
29 |
BM.QTQL.29.02 |
Quy trình ISO |
01/04/2016 |
XN-Biên bản kiểm tra chất lượng hóa sinh phẩm |
|
30 |
BM.QTQL.29.01 |
Quy trình ISO |
01/04/2016 |
XN-Biên bản từ chối nhận hàng |
|