1 |
BM.QTQL.21.01 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Sổ theo dõi kết quả so sánh liên phòng |
|
2 |
Phụ lục 1 |
Quy trình ISO |
|
XN-Thời điểm cần đánh giá nguy cơ |
|
3 |
BM.QTQL.20.01 |
Quy trình ISO |
02/04/2016 |
XN-Đánh giá nguy cơ khi làm việc trong phòng xét nghiệm |
|
4 |
XN-QTQL-20 |
Quy trình ISO |
15/04/2016 |
XN-Quy trình đánh giá nguy cơ |
|
5 |
XN-QTQL-19 |
Quy trình ISO |
15/04/2016 |
XN-Quy trình lựa chọn và đánh giá phòng xét nghiệm tham chiếu |
|
6 |
BM.QTQL.19.02 |
Quy trình ISO |
02/04/2016 |
XN-Phiếu giao nhận bệnh phẩm phòng xét nghiệm tham chiếu |
|
7 |
BM.QTQL.19.01 |
Quy trình ISO |
02/04/2016 |
XN-Danh sách phòng xét nghiệm tham chiếu |
|
8 |
BM.QTQL.19.03 |
Quy trình ISO |
02/04/2016 |
XN-Biên bản đánh giá phòng xét nghiệm tham chiếu |
|
9 |
XN-QTQL-18 |
Quy trình ISO |
15/04/2016 |
XN-Quy trình quản lý thông tin |
|
10 |
phụ lục 1 |
Quy trình ISO |
|
XN-Danh sách cán bộ truy cập phần mềm labconn |
|
11 |
BM.QTQL.14.08 |
Quy trình ISO |
03/08/2015 |
XN-Các chỉ tiêu chất lượng (2015) |
|
12 |
BM.QTQL.14.07 |
Quy trình ISO |
03/08/2015 |
XN-Xem xét định kỳ các yêu cầu và sự phù hợp của các thủ tục và các yêu cầu đối với mẫu (2015) |
|
13 |
BM.QTQL.14.06(2015) |
Quy trình ISO |
03/08/2015 |
XN-Báo cáo kết quả đánh giá nội bộ hệ thống Quản lý chất lượng 2015 |
|
14 |
BM.QTQL.14.05(2015) |
Quy trình ISO |
03/08/2015 |
XN-Phiếu ghi chép đánh giá(2015) |
|
15 |
BM.QTQL.14.03(2015) |
Quy trình ISO |
03/08/2015 |
XN-Tổng hợp các điểm không phù hợp và khuyến nghị (2015) |
|
16 |
BM.QTQL.14.02(2015) |
Quy trình ISO |
03/08/2015 |
XN-Chương trình đánh giá nội bộ hệ thống QLCL (2015) |
|
17 |
BM.QTQL.14.01(2015) |
Quy trình ISO |
03/08/2015 |
XN-Kế hoạch xem xét lãnh đạo 2015 |
|
18 |
XN-QTQL-14(2015) |
Quy trình ISO |
31/08/2015 |
XN-Quy trình xem xét và đánh giá 2015 |
|
19 |
BM.QTQL.17.04 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Báo cáo xem xét của lãnh đạo |
|
20 |
BM.QTQL.17.03 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Biên bản xem xét của lãnh đạo |
|
21 |
BM.QTQL.17.01 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Kế hoạch xem xét lãnh đạo |
|
22 |
BM.QTQL.17.02 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Chương trình xem xét của lãnh đạo |
|
23 |
XN-QTQL-17 |
Quy trình ISO |
15/04/2016 |
XN-Quy trình họp xem xét lãnh đạo |
|
24 |
BM.QTQL.16.01 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Sổ theo dõi xử lý sự không phù hợp và hành động khắc phục |
|
25 |
XN-QTQL-16 |
Quy trình ISO |
15/04/2016 |
XN-Quy trình kiểm soát sự không phù hợp và hành động khắc phục |
|
26 |
XN-QTQL-15 |
Quy trình ISO |
15/04/2016 |
XN-Quy trình thực hiện hành động phòng ngừa, cải tiến |
|
27 |
BM.QTQL.15.02 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Phiếu yêu cầu khắc phục, phòng ngừa, cải tiến |
|
28 |
BM.QTQL.15.01 |
Quy trình ISO |
03/04/2016 |
XN-Sổ theo dõi hành động phòng ngừa, cải tiến |
|
29 |
BM.QTQL.14.06 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Xem xét định kỳ các yêu cầu và sự phù hợp của các thủ tục và các yêu cầu đối với mẫu |
|
30 |
BM.QTQL.14.05 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Các chỉ tiêu chất lượng |
|