1 |
BM.QTQL.08.03 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Báo cáo tình hình sinh phẩm hóa chất Khoa xét nghiệm |
|
2 |
BM.QTQL.08.01b |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Giấy đề nghị xin nhập hóa chất ngoài thầu/đột xuất |
|
3 |
BM.QTQL.08.01a |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-dự trù hóa chất |
|
4 |
BM.QTQL.08.06 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Phiếu báo cáo sự cố không mong muốn về hóa chất sinh phẩm-vật tư tiêu hao |
|
5 |
XN-QTQL-03 |
Quy trình ISO |
15/04/2016 |
XN-Quy trình kiểm soát hồ sơ |
|
6 |
XN-QTQL-03 |
Quy trình ISO |
15/04/2016 |
XN-Quy trình kiểm soát hồ sơ |
|
7 |
BM.QTQL.03.03 |
Quy trình ISO |
03/04/2016 |
XN-Phiếu đề nghị hủy bỏ hồ sơ |
|
8 |
BM.QTQL.03.02 |
Quy trình ISO |
03/04/2016 |
XN-Sổ giao mượn hồ sơ |
|
9 |
BM.QTQL.03.01 |
Quy trình ISO |
03/04/2016 |
XN-Danh mục hồ sơ |
|
10 |
XN-QTQL-07 |
Quy trình ISO |
15/04/2016 |
XN-Quy trình quản lý, sử dụng máy móc thiết bị y tế |
|
11 |
phụ lục 1 |
Quy trình ISO |
|
XN-Nội dung bảo quản, vận chuyển và xử lý sự cố trang thiết bị |
|
12 |
HD.29.2015 |
Quy trình ISO |
08/2015 |
XN-Hướng dẫn đánh giá độ tương đồng giữa hai thiết bị |
|
13 |
BM.QTQL.07.08 |
Quy trình ISO |
02/04/2016 |
XN-Phiếu đánh giá sau thử nghiệm chấp nhận thiết bị |
|
14 |
BM.QTQL.07.07 |
Quy trình ISO |
03/04/2016 |
XN-Danh sách thiết bị hiệu chuẩn |
|
15 |
BM.QTQL.07.06 |
Quy trình ISO |
03/04/2016 |
XN-Phiếu đánh giá nhà cung cấp dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị |
|
16 |
BM.QTQL.07.05 |
Quy trình ISO |
03/04/2016 |
XN-Phiếu đánh giá thiết bị sau hiệu chuẩn |
|
17 |
BM.QTQL.07.04 |
Quy trình ISO |
03/04/2016 |
XN-Phiếu đánh giá nhà cung cấp thiết bị |
|
18 |
BM.QTQL.07.03 |
Quy trình ISO |
03/04/2016 |
XN-Biên bản kiểm tra thiết bị sau bảo dưỡng-sửa chữa |
|
19 |
BM.QTQL.07.02 |
Quy trình ISO |
03/04/2016 |
XN-Phiếu lý lịch sử dụng máy |
|
20 |
BM.QTQL.07.01 |
Quy trình ISO |
03/04/2016 |
XN-Danh mục thiết bị kiểm soát |
|
21 |
XN-QTQL-06 |
Quy trình ISO |
15/04/2016 |
XN-Quy trình quản lý hồ sơ nhân sự |
|
22 |
BM.QTQL.06.02 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Bảng phân công công việc |
|
23 |
BM.QTQL.06.01 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Lý lịch cá nhân |
|
24 |
XN-QTQL-05 |
Quy trình ISO |
15/04/2016 |
XN-Quy trình đánh giá năng lực nhân viên |
|
25 |
Phụ lục 1 |
Quy trình ISO |
|
XN-Tiêu chí đánh giá năng lực nhân viên định kỳ |
|
26 |
BM.QTQL.05.04 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Sổ theo dõi đào tạo |
|
27 |
BM.QTQL.05.03 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Kế hoạch đào tạo |
|
28 |
BM.QTQL.05.02 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Phiếu đánh giá tay nghề nhân viên sau 06 tháng thử việc |
|
29 |
BM.QTQL.05.01 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Phiếu đánh giá năng lực cán bộ |
|
30 |
XN-QTQL-04 |
Quy trình ISO |
15/04/2016 |
XN-Quy trình đào tạo nhân viên mới |
|