1 |
QT.16.HHTM.QL |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Quy trình quản lý rác thải tại khoa huyết học-truyền máu |
|
2 |
QT.14.HHTM.QL |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Quy trình tiếp nhận và đánh giá phản hồi của khách hàng |
|
3 |
QT.13.HHTM.QL |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Quy trình quản lý, sử dụng máy móc thiết bị y tế |
|
4 |
BM.13.HHTM.QL.07 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Danh sách thiết bị hiệu chuẩn |
|
5 |
BM.13.HHTM.QL.08 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Phiếu đánh giá sau thử nghiệm chấp nhận thiết bị |
|
6 |
BM.13.HHTM.QL.06 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Phiếu đánh giá nhà cung cấp dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị |
|
7 |
BM.13.HHTM.QL.05 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Phiếu đánh giá thiết bị sau hiệu chuẩn |
|
8 |
BM.13.HHTM.QL.04 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Phiếu đánh giá nhà cung cấp thiết bị |
|
9 |
BM.13.HHTM.QL.03 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Phiếu nhật ký sử dụng máy-Biên bản kiểm tra thiết bị sau bảo dưỡng, sửa chữa |
|
10 |
BM.13.HHTM.QL.02 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Phiếu nhật ký sử dụng máy |
|
11 |
BM.13.HHTM.QL.01 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Danh mục thiết bị kiểm soát |
|
12 |
QT.09.HHTM.QL |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Quy trình quản lý hệ thống thông tin |
|
13 |
Phụ lục 1 |
Quy trình ISO |
|
HHTM-Danh sách cán bộ truy cập phần mềm LABCOM |
|
14 |
BM.09.HHTM.QL.02 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Cam kết không chịu áp lực và ảnh hưởng về thương mại, tài chính bên trong và bên ngoài, đạo đức và các áp lực khác |
|
15 |
BM.09.HHTM.QL.01 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Cam kết bảo mật thông tin trong khoa huyết học-truyền máu |
|
16 |
QT.08.HHTM.QL |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Quy trình kiểm soát môi trường phòng xét nghiệm |
|
17 |
BM.08.HHTM.QL.06 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Phiếu theo dõi nhiệt độ bể WATERBATH |
|
18 |
BM.08.HHTM.QL.04 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Phiếu theo dõi nhiệt độ tủ lưu trữ khối hồng cầu |
|
19 |
BM.08.HHTM.QL.03 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Phiếu theo dõi nhiệt độ, độ ẩm kho hóa chất |
|
20 |
BM.08.HHTM.QL.02 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Phiếu theo dõi nhiệt độ tủ lạnh |
|
21 |
BM.08.HHTM.QL.01 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Phiếu theo dõi nhiệt độ, độ ẩm phòng xét nghiệm |
|
22 |
QT.06.HHTM.QL |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Quy trình lựa chọn và đánh giá phòng xét nghiệm tham chiếu |
|
23 |
BM.06.HHTM.QL.02 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Phiếu giao nhận bệnh phẩm phòng xét nghiệm tham chiếu |
|
24 |
BM.06.HHTM.QL.01 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Danh sách phòng xét nghiệm tham chiếu |
|
25 |
QT.05.HHTM.QL |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Quy trình xác định độ không đảm bảo đo |
|
26 |
BM.05.HHTM.QL.01 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Bảng tính độ không đảm bảo đo |
|
27 |
QT.04.HHTM.QL |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Quy trình tiếp nhận và xem xét hợp đồng cung cấp dịch vụ xét nghiệm |
|
28 |
BM.14.HHTM.QL.01 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Phiếu thu thập ý kiến khách hàng |
|
29 |
BM.04.HHTM.QL.02 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Mẫu công văn cảm ơn khách hàng |
|
30 |
BM.04.HHTM.QL.01 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Yêu cầu cung cấp dịch vụ xét nghiệm |
|