1 |
BM.02.HHTM.KT.02 |
Quy trình ISO |
20/06/2014 |
HHTM-Sổ ghi kết quả xét nghiệm đông máu |
|
2 |
QT.02.HHTM.ĐM |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Quy trình xét nghiệm thời gian và tỷ lệ PROTHROMBIN trên máy đông máu tự động SYSMEX CA-1500 |
|
3 |
|
Quy trình ISO |
|
HHTM-Phiếu xét nghiệm đông máu |
|
4 |
QT.01.HHTM.TM |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Quy trình định nhóm máu hệ ABO và RH(D) trên GELCARD |
|
5 |
BM.01.HHTM.TM |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Sổ ghi kết quả định nhóm máu hệ ABO và Rh(D) |
|
6 |
BM.01.HHTM.KT.03 |
Quy trình ISO |
20/06/2014 |
HHTM-Sổ ghi kết quả xét nghiệm QC huyết học |
|
7 |
BM.01.HHTM.KT.04 |
Quy trình ISO |
20/06/2014 |
HHTM-Sổ ghi kết quả ngoại kiểm huyết học |
|
8 |
BM.01.HHTM.TB.02 |
Quy trình ISO |
|
HHTM-Sổ ghi kết quả xét nghiệm huyết học |
|
9 |
QT.04.HHTM.TB |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Quy trình làm xét nghiệm công thức máu trên máy SYSMEX XS 1000i |
|
10 |
PNX |
Quy trình ISO |
|
HHTM-Phiếu xét nghiệm huyết học |
|
11 |
QT.01.HHTM.ĐM |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Quy trình xét nghiệm thời gian PROTHROMBIN trên máy đông máu tự động SEKISUI COAPRESTA 2000 |
|
12 |
BM.01.HHTM.ĐM.03 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Sổ ghi kết quả ngoại kiểm đông máu |
|
13 |
BM.01.HHTM.ĐM.02 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Sổ ghi kết quả QC đông máu |
|
14 |
BM.01.HHTM.ĐM.01 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Sổ ghi kết quả xét nghiệm đông máu |
|
15 |
QĐ.01.HHTM |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Quy định về chức năng nhiệm vụ và các vị trí chức danh |
|
16 |
BM.01.HHTM.QĐ.01a |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Bản mô tả công việc của lãnh đạo khoa |
|
17 |
BM.01.HHTM.QĐ.01b |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Bản mô tả công việc của nhân |
|
18 |
QT.06.HHTM.HT |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Quy trình xem xét của lãnh đạo |
|
19 |
BM.06.HHTM.HT.04 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Kế hoạch xem xét của lãnh đạo |
|
20 |
BM.06.HHTM.HT.03 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Biên bản xem xét của lãnh đạo |
|
21 |
BM.06.HHTM.HT.02 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Báo cáo xem xét của lãnh đạo |
|
22 |
BM1.06.HHTM.01 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Chương trình xem xét của lãnh đạo |
|
23 |
QT.05.HHTM.HT |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Quy trình thực hiện hành động phòng ngừa, cải tiến |
|
24 |
BM.05.HHTM.HT.01 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Sổ theo dõi hành động phòng ngừa, cải tiến |
|
25 |
QT.04.HHTM.HT |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Quy trình kiểm soát sự không phù hợp và hành động phòng ngừa |
|
26 |
BM.04.HHTM.HT.02 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Phiếu yêu cầu khắc phục, phòng ngừa, cải tiến |
|
27 |
BM.04.HHTM.HT.01 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Sổ theo dõi xử lý không phù hợp và hành động khắc phục |
|
28 |
BM.01.HHTM.HT.04 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Phiếu yêu cầu sửa đổi tài liệu |
|
29 |
QT.03.HHTM.HT |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Quy trình đánh giá nội bộ |
|
30 |
BM.03.HHTM.QL.07 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Các chỉ tiêu chất lượng |
|