1 |
QT.03.HHTM.QL |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Quy trình trả kết quả xét nghiệm |
|
2 |
QT.02.HHTM.QL |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Quy trình chuẩn bị trước xét nghiệm |
|
3 |
|
Quy trình ISO |
|
HHTM-Sổ kiểm soát hóa chất sinh phẩm |
|
4 |
QT.01.HHTM.QL |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Quy trình quản lý hóa chất sinh phẩm và vật tư tiêu hao |
|
5 |
BM.02.HHTM.QL.06 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Danh sách hóa chất hết hạn |
|
6 |
BM.02.HHTM.QL.05 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Biên bản từ chối nhận hàng |
|
7 |
BM.02.HHTM.QL.01b |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Giấy đề nghị nhập HC ngoài thầu/ đột xuất |
|
8 |
BM.02.HHTM.QL.01a |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Phiếu dự trù HCSP |
|
9 |
BM.01.HHTM.QL.07 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Kiểm kê hóa chất sinh phẩm cuối tháng |
|
10 |
BM.01.HHTM.QL.09b |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Sổ theo dõi hóa chất xuất trong tháng |
|
11 |
BM.01.HHTM.QL.09a |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Sổ xuất hóa chất sinh phẩm |
|
12 |
BM.01.HHTM.QL.03 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Báo cáo tình hình hóa chất sinh phẩm cuối tháng của khoa HHTM |
|
13 |
BM.01.HHTM.QL.02 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Phiếu lĩnh hóa chất sinh phẩm |
|
14 |
|
Quy trình ISO |
|
HHTM-Bìa sổ Hóa chất sinh phẩm |
|
15 |
QT.03.HHTM.TM |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Quy trình quản lý chế phẩm máu |
|
16 |
BM.08.HHTM.QL.05 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Phiếu theo dõi nhiệt độ tủ lưu trữ huyết tương |
|
17 |
BM.08.HHTM.QL.04 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Phiếu theo dõi nhiệt độ tủ lưu trữ khối hồng cầu |
|
18 |
BM.03.HHTM.TM.06 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Phiếu theo dõi vệ sinh tủ âm định kỳ |
|
19 |
BM.03.HHTM.TM.05 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Phiếu xin hủy đăng kí lĩnh máu/ trả đơn vị máu, chế phẩm máu |
|
20 |
BM.03.HHTM.TM.04 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Biên bản đổi-trả lại máu và chế phẩm máu |
|
21 |
BM.03.HHTM.TM.03 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Sổ kiểm soát máu và chế phẩm máu (Khối tiểu cầu, khối tiểu cầu máy, cyro) |
|
22 |
BM.03.HHTM.TM.02 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Sổ kiểm soát máu và chế phẩm máu (Khối hồng cầu, huyết tương, huyết tương tươi) |
|
23 |
BM.03.HHTM.TM.01 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Phiếu dự trù và lĩnh máu-chế phẩm máu ngoại viện |
|
24 |
QT.03.HHTM.ĐM |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Quy trình xác định thời gian THROMBOBLASTIN từng phần hoạt hóa trên máy đông máu tự động SYSMEX CA 1500 |
|
25 |
|
Quy trình ISO |
|
HHTM-Phiếu xét nghiệm đông máu |
|
26 |
QT.02.HHTM.TM |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Quy trình thực hiện phản ứng hòa hợp đầy đủ trên GELCARD |
|
27 |
BM.02.HHTM.TM.02 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Sổ phát máu và chế phẩm máu |
|
28 |
BM.02.HHTM.TM.01 |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
HHTM-Phiếu truyền máu |
|
29 |
BM.02.HHTM.KT.03 |
Quy trình ISO |
20/06/2014 |
HHTM-Sổ ghi kết quả xét nghiệm QC đông máu |
|
30 |
BM.02.HHTM.KT.04 |
Quy trình ISO |
20/06/2014 |
HHTM-Sổ ghi kết quả xét nghiệm ngoại kiểm đông máu |
|