1 |
QT.07.ĐD |
Quy trình ISO |
19/11/2018 |
QUY TRÌNH QUẢN LÝ VÀ PHÒNG NGỪA NGUY CƠ NGƯỜI BỆNH BỊ NGÃ |
|
2 |
QT.05.ĐD |
Quy trình ISO |
08/06/2018 |
QUY TRÌNH ĐÁNH GIÁ BAN ĐẦU KHI NGƯỜI BỆNH NHẬP VIỆN |
|
3 |
QT.06.ĐD |
Quy trình ISO |
08/10/2018 |
Quy trình Tư vấn, giáo dục sức khỏe cho người bệnh |
|
4 |
BM.06.ĐD.01 |
Quy trình ISO |
|
PHIẾU TƯ VẤN, GIÁO DỤC SỨC KHỎE |
|
5 |
BCDGGS 9001 nam 2017 |
Quy trình ISO |
2017 |
Báo cáo đánh giá giám sát 9001 năm 2017 |
|
6 |
13039/ QUACERT-KT |
Quy trình ISO |
2017 |
QĐ duy trì công nhận ISO 9001 năm 2017_QUACERT |
|
7 |
BC DGGS ISO 15189 khoa HH 2017 |
Quy trình ISO |
2017 |
BC DGGS ISO 15189 khoa HH 2017 |
|
8 |
QT.06.HT |
Quy trình ISO |
10/10/2017 |
QUY TRÌNH SỬ DỤNG VÒNG THÔNG TIN XÁC ĐỊNH CHÍNH XÁC NGƯỜI BỆNH |
|
9 |
QT.07.VRKST |
Quy trình ISO |
01/06/2016 |
VRKST-Quy trình tiếp nhận, chẩn đoán, điều trị, chăm sóc và quản lý bệnh nhân sốt rét |
|
10 |
QT.06.VRKST |
Quy trình ISO |
01/06/2016 |
VRKST-Quy trình tiếp nhận, chẩn đoán, điều trị, chăm sóc và quản lý bệnh nhân quai bị |
|
11 |
MTCL(VRKST) |
Quy trình ISO |
28/05/2016 |
VRKST-Mục tiêu chất lượng 2016 |
|
12 |
MTCL(VRKST) |
Quy trình ISO |
|
VRKST-Kế hoạch thực hiện mục tiêu chất lượng năm 2016 khoa Virus-ký sinh trùng |
|
13 |
QT.05.TTĐT |
Quy trình ISO |
20/06/2014 |
VRKST-Quy trình đào tạo-đánh giá năng lực nhân viên |
|
14 |
phụ lục 01 |
Quy trình ISO |
20/06/2014 |
VRKST-Đơn đề nghị được đào tạo |
|
15 |
BM.05.TTĐT.06 |
Quy trình ISO |
20/06/2014 |
VRKST-Lý lịch cá nhân |
|
16 |
BM.05.TTĐT.05 |
Quy trình ISO |
20/06/2014 |
VRKST-Phiếu đánh giá năng lực cán bộ |
|
17 |
BM.05.TTĐT.04 |
Quy trình ISO |
20/06/2014 |
VRKST-Kế hoạch đào tạo |
|
18 |
BM.05.TTĐT.03 |
Quy trình ISO |
20/06/2014 |
VRKST-Phiếu yêu cầu đào tạo |
|
19 |
BM.05.TTĐT.02 |
Quy trình ISO |
20/06/2014 |
VRKST-Kế hoạch đào tạo nhân viên mới |
|
20 |
BM.05.TTĐT.01 |
Quy trình ISO |
20/06/2014 |
VRKST-Phiếu phân công công việc |
|
21 |
QT.04.VGAN |
Quy trình ISO |
14/07/2015 |
VGAN-Quy trình quản lý và điều trị bệnh nhân cổ chướng do xơ gan |
|
22 |
QT.03.VGAN |
Quy trình ISO |
14/07/2014 |
VGAN-Quy trình quản lý và điều trị bệnh nhân viêm gan vi-rút C mạn tính |
|
23 |
QT.02.VGAN |
Quy trình ISO |
04/07/2014 |
VGAN-Quy trình quản lý và điều trị bệnh nhân viêm gan vi-rút B mạn tính |
|
24 |
QT.01.VGAN |
Quy trình ISO |
04/07/2014 |
VGAN-Quy trình quản lý và điều trị bệnh nhân viêm gan cấp |
|
25 |
MTCL(VGAN) |
Quy trình ISO |
|
VGAN-Mục tiêu chất lượng khoa Viêm gan năm 2016 |
|
26 |
QT.01.TCVX |
Quy trình ISO |
07/2016 |
TCVX-Quy trình khám sàng lọc, chỉ định và tiêm chủng vắc-xin |
|
27 |
QT.02.TCVX |
Quy trình ISO |
2016 |
TCVX-Quy trình nhập và bảo quản vắc-xin |
|
28 |
QĐ.01.TCVX |
Quy trình ISO |
2016 |
TCVX-Quy định chức năng, nhiệm vụ và các vị trí chức danh phòng tư vấn tiêm chủng vắc-xin |
|
29 |
MTCL(TCVX) |
Quy trình ISO |
|
TCVX-Mục tiêu chất lượng 2016 |
|
30 |
QT.04.TCKT |
Quy trình ISO |
20/07/2016 |
TCKT-Quy trình kiểm soát sổ thu nộp viện phí |
|