1 |
BM.QTQL.14.04 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Báo cáo kết quả đánh giá nội bộ hệ thống Quản lý chất lượng |
|
2 |
BM.QTQL.14.03 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Tổng hợp các điểm không phù hợp và khuyến nghị |
|
3 |
BM.QTQL.14.02 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Phiếu ghi chép kết quả đánh giá |
|
4 |
BM.QTQL.14.01 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Chương trình đánh giá nội bộ hệ thống Quản lý chất lượng |
|
5 |
XN-QTQL-14 |
Quy trình ISO |
15/04/2016 |
XN-Quy trình xem xét và đánh giá |
|
6 |
XN-QTQL-13 |
Quy trình ISO |
15/04/2016 |
XN-Quy trình bảo mật thông tin |
|
7 |
Phụ lục 1 |
Quy trình ISO |
|
XN-Kế hoạch sao lưu dữ liệu |
|
8 |
BM.QTQL.13.03 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Sổ theo dõi sao lưu kết quả xét nghiệm trên máy tính |
|
9 |
BM.QTQL.13.02 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Cam kết không chịu áp lực và ảnh hưởng về thương mại, tài chính bên trong và bên ngoài, đạo đức và các áp lực khác |
|
10 |
XN-QTQL-12 |
Quy trình ISO |
15/04/2016 |
XN-Quy trình lựa chọn và đánh giá nhà cung cấp |
|
11 |
BM.QTQL.13.01 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Cam kết bảo mật thông tin trong khoa xét nghiệm |
|
12 |
BM.QTQL/12.02 |
Quy trình ISO |
01/04/2016 |
XN-Phiếu đánh giá nhà cung cấp dịch vụ |
|
13 |
BM.QTQL.12.01 |
Quy trình ISO |
01/04/2016 |
XN-Phiếu đánh giá công ty cung cấp hóa chất sinh phẩm và vật tư tiêu hao |
|
14 |
XN-QTQL-11 |
Quy trình ISO |
15/04/2016 |
XN-Quy trình giải quyết khiếu nại |
|
15 |
BM.QTQL.11.01 |
Quy trình ISO |
01/04/2016 |
XN-Sổ theo dõi giải quyết khiếu nại của khách hàng |
|
16 |
XN-QTQL-10 |
Quy trình ISO |
15/04/2016 |
XN-Quy trình tiếp nhận và đánh giá phản hồi của khách hàng |
|
17 |
phụ lục 1 |
Quy trình ISO |
|
XN-Phiếu thu thập ý kiến khách hàng |
|
18 |
BM.QTQL.10.01 |
Quy trình ISO |
02/04/2016 |
XN-Sổ theo dõi phản hồi của khách hàng |
|
19 |
XN-QTQL-09 |
Quy trình ISO |
15/04/2016 |
XN-Quy trình kiểm soát môi trường phòng xét nghiệm |
|
20 |
BM.QTQL.09.04 |
Quy trình ISO |
05/04/2016 |
XN-Phiếu ghi nhiệt độ |
|
21 |
BM.QTQL.09.03a |
Quy trình ISO |
05/04/2016 |
XN-Phiếu theo dõi nhiệt độ tủ lạnh |
|
22 |
BM.QTQL.09.02 |
Quy trình ISO |
05/04/2016 |
XN-Phiếu kiểm tra vi sinh không khí |
|
23 |
BM.QTQL.09.01 |
Quy trình ISO |
05/04/2016 |
XN-Phiếu theo dõi độ ẩm phòng xét nghiệm |
|
24 |
BM.QTQL.09.08 |
Quy trình ISO |
05/04/2016 |
XN-Phiếu theo dõi khử khuẩn bằng UV của CABINET và tủ an toàn sinh học |
|
25 |
BM.QTQL.09.05 |
Quy trình ISO |
05/04/2016 |
XN-Phiếu kiểm tra hiệu lực đèn cực tím |
|
26 |
XN-QTQL-08 |
Quy trình ISO |
15/04/2016 |
XN-Quy trình quản lý sinh phẩm và vật tư y tế tiêu hao |
|
27 |
BM.QTQL.08.02.b |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Phiếu lĩnh vật tư y tế tiêu hao |
|
28 |
BM.QTQL.08.02a |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
Phiếu lĩnh hóa chất, sinh phẩm |
|
29 |
BM.QTQL.08.05 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Danh sách hóa chất hết hạn |
|
30 |
BM.QTQL.08.04 |
Quy trình ISO |
04/04/2016 |
XN-Phiếu hóa chất khoa xét nghiệm |
|